Thứ Tư, 17 tháng 9, 2014

話し方トレーニングのページ。アナウンス






ボイトレ














【英語】
アナウンス 英語

キャビンアテンダントの英語
Part 1:
役職
飛行機
空港
路線
クラス
乗客
CA
乗務前

Part 2: 搭乗|出発|安全デモ|離陸|サービス|降下|着陸|到着

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét